Có 2 kết quả:
轉輪 zhuàn lún ㄓㄨㄢˋ ㄌㄨㄣˊ • 转轮 zhuàn lún ㄓㄨㄢˋ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rotating disk
(2) wheel
(3) rotor
(4) cycle of reincarnation in Buddhism
(2) wheel
(3) rotor
(4) cycle of reincarnation in Buddhism
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rotating disk
(2) wheel
(3) rotor
(4) cycle of reincarnation in Buddhism
(2) wheel
(3) rotor
(4) cycle of reincarnation in Buddhism
Bình luận 0